Có 1 kết quả:
刑事拘留 xíng shì jū liú ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄩ ㄌㄧㄡˊ
xíng shì jū liú ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄩ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain as criminal
(2) criminal detention
(2) criminal detention
Bình luận 0
xíng shì jū liú ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄩ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0